Có 2 kết quả:

承銷商 chéng xiāo shāng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄕㄤ承销商 chéng xiāo shāng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) underwriting company
(2) dealership
(3) sales agency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) underwriting company
(2) dealership
(3) sales agency

Bình luận 0